中文 Trung Quốc
累死累活
累死累活
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lốp mình thông qua làm việc quá sức
để làm việc mình đến chết
累死累活 累死累活 phát âm tiếng Việt:
[lei4 si3 lei4 huo2]
Giải thích tiếng Anh
to tire oneself out through overwork
to work oneself to death
累犯 累犯
累積 累积
累積劑量 累积剂量
累累 累累
累累 累累
累計 累计