中文 Trung Quốc
累加器
累加器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ác quy (máy tính)
累加器 累加器 phát âm tiếng Việt:
[lei3 jia1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
accumulator (computing)
累加總數 累加总数
累垮 累垮
累墜 累坠
累心 累心
累死累活 累死累活
累犯 累犯