中文 Trung Quốc
等比數列
等比数列
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
geometric progression
等比數列 等比数列 phát âm tiếng Việt:
[deng3 bi3 shu4 lie4]
Giải thích tiếng Anh
geometric progression
等比級數 等比级数
等溫 等温
等熵線 等熵线
等等 等等
等級 等级
等級制度 等级制度