中文 Trung Quốc
等熵線
等熵线
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
isentropic đường cong (vật lý})
等熵線 等熵线 phát âm tiếng Việt:
[deng3 shang1 xian4]
Giải thích tiếng Anh
isentropic curve (physics})
等第 等第
等等 等等
等級 等级
等而下之 等而下之
等腰三角形 等腰三角形
等著瞧 等着瞧