中文 Trung Quốc
等比級數
等比级数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chuỗi hình học (chẳng hạn như 1 + 2 + 4 + 8 +...)
等比級數 等比级数 phát âm tiếng Việt:
[deng3 bi3 ji2 shu4]
Giải thích tiếng Anh
geometric series (such as 1+2+4+8+...)
等溫 等温
等熵線 等熵线
等第 等第
等級 等级
等級制度 等级制度
等而下之 等而下之