中文 Trung Quốc
等效百萬噸當量
等效百万吨当量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tương đương megatonnage (EMT)
等效百萬噸當量 等效百万吨当量 phát âm tiếng Việt:
[deng3 xiao4 bai3 wan4 dun1 dang1 liang4]
Giải thích tiếng Anh
equivalent megatonnage (EMT)
等於 等于
等比 等比
等比數列 等比数列
等溫 等温
等熵線 等熵线
等第 等第