中文 Trung Quốc
純度
纯度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
độ tinh khiết
純度 纯度 phát âm tiếng Việt:
[chun2 du4]
Giải thích tiếng Anh
purity
純情 纯情
純文字 纯文字
純文字頁 纯文字页
純樸 纯朴
純正 纯正
純淨 纯净