中文 Trung Quốc
純情
纯情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh khiết và vô tội
một trái tim tinh khiết
純情 纯情 phát âm tiếng Việt:
[chun2 qing2]
Giải thích tiếng Anh
pure and innocent
a pure heart
純文字 纯文字
純文字頁 纯文字页
純棉 纯棉
純正 纯正
純淨 纯净
純潔 纯洁