中文 Trung Quốc
紐卡斯爾
纽卡斯尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Newcastle (tên địa danh)
紐卡斯爾 纽卡斯尔 phát âm tiếng Việt:
[Niu3 ka3 si1 er3]
Giải thích tiếng Anh
Newcastle (place name)
紐卡素 纽卡素
紐埃 纽埃
紐奧良 纽奥良
紐帶 纽带
紐幾內亞 纽几内亚
紐扣 纽扣