中文 Trung Quốc
紐帶
纽带
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cà vạt
liên kết
trái phiếu
紐帶 纽带 phát âm tiếng Việt:
[niu3 dai4]
Giải thích tiếng Anh
tie
link
bond
紐幾內亞 纽几内亚
紐扣 纽扣
紐時 纽时
紐瓦克 纽瓦克
紐約 纽约
紐約人 纽约人