中文 Trung Quốc
紐埃
纽埃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Niue (đảo)
紐埃 纽埃 phát âm tiếng Việt:
[Niu3 ai1]
Giải thích tiếng Anh
Niue (island)
紐奧良 纽奥良
紐子 纽子
紐帶 纽带
紐扣 纽扣
紐時 纽时
紐澤西 纽泽西