中文 Trung Quốc
紐
纽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bật
với wrench
nút
nu (chữ cái Hy Lạp Νν)
紐 纽 phát âm tiếng Việt:
[niu3]
Giải thích tiếng Anh
to turn
to wrench
button
nu (Greek letter Νν)
紐倫堡 纽伦堡
紐卡斯爾 纽卡斯尔
紐卡素 纽卡素
紐奧良 纽奥良
紐子 纽子
紐帶 纽带