中文 Trung Quốc
  • 納粹黨 繁體中文 tranditional chinese納粹黨
  • 纳粹党 简体中文 tranditional chinese纳粹党
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Đảng Quốc xã
  • Nationalsozialistische Deutsche hướng (NSDAP) (1919-1945)
納粹黨 纳粹党 phát âm tiếng Việt:
  • [Na4 cui4 dang3]

Giải thích tiếng Anh
  • Nazi Party
  • Nationalsozialistische Deutsche Arbeiterpartei (NSDAP) (1919-1945)