中文 Trung Quốc
紅領
红领
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu đỏ cổ áo
nhân viên chính phủ
紅領 红领 phát âm tiếng Việt:
[hong2 ling3]
Giải thích tiếng Anh
red collar
government worker
紅領巾 红领巾
紅領綠鸚鵡 红领绿鹦鹉
紅頭咬鵑 红头咬鹃
紅頭潛鴨 红头潜鸭
紅頭灰雀 红头灰雀
紅頭穗鶥 红头穗鹛