中文 Trung Quốc
糯米粉
糯米粉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bột gạo nếp
糯米粉 糯米粉 phát âm tiếng Việt:
[nuo4 mi3 fen3]
Giải thích tiếng Anh
glutinous rice flour
糯米糍 糯米糍
糯米糕 糯米糕
糯米紙 糯米纸
糯麥 糯麦
糰 团
糰子 团子