中文 Trung Quốc
糰
团
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bánh bao
糰 团 phát âm tiếng Việt:
[tuan2]
Giải thích tiếng Anh
dumpling
糰子 团子
糱 糱
糲 粝
糶 粜
糸 糸
糺 糺