中文 Trung Quốc
糰子
团子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dango (Nhật bản dumpling)
糰子 团子 phát âm tiếng Việt:
[tuan2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
dango (Japanese dumpling)
糱 糱
糲 粝
糴 籴
糸 糸
糺 糺
糺 纠