中文 Trung Quốc
糨糊
糨糊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bột dán
糨糊 糨糊 phát âm tiếng Việt:
[jiang4 hu4]
Giải thích tiếng Anh
flour paste
糬 糬
糭 糭
糯 糯
糯米 糯米
糯米粉 糯米粉
糯米糍 糯米糍