中文 Trung Quốc
  • 糬 繁體中文 tranditional chinese
  • 糬 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 麻糬 [ma2 shu3]
糬 糬 phát âm tiếng Việt:
  • [shu3]

Giải thích tiếng Anh
  • see 麻糬[ma2 shu3]