中文 Trung Quốc
神志不清
神志不清
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được delirious
Đừng nhầm lẫn tinh thần
神志不清 神志不清 phát âm tiếng Việt:
[shen2 zhi4 bu4 qing1]
Giải thích tiếng Anh
to be delirious
to be mentally confused
神志昏迷 神志昏迷
神思 神思
神思恍惚 神思恍惚
神怪 神怪
神情 神情
神愛世人 神爱世人