中文 Trung Quốc
神思
神思
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trạng thái của tâm
神思 神思 phát âm tiếng Việt:
[shen2 si1]
Giải thích tiếng Anh
state of mind
神思恍惚 神思恍惚
神性 神性
神怪 神怪
神愛世人 神爱世人
神態 神态
神慰 神慰