中文 Trung Quốc
神思恍惚
神思恍惚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
abstracted
vắng mặt-minded
trong trance
神思恍惚 神思恍惚 phát âm tiếng Việt:
[shen2 si1 huang3 hu1]
Giải thích tiếng Anh
abstracted
absent-minded
in a trance
神性 神性
神怪 神怪
神情 神情
神態 神态
神慰 神慰
神成為人 神成为人