中文 Trung Quốc
社交舞
社交舞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xã hội khiêu vũ
社交舞 社交舞 phát âm tiếng Việt:
[she4 jiao1 wu3]
Giải thích tiếng Anh
social dancing
社交語言 社交语言
社保 社保
社區 社区
社團 社团
社學 社学
社工 社工