中文 Trung Quốc
社工
社工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công tác xã hội
nhân viên xã hội
社工 社工 phát âm tiếng Việt:
[she4 gong1]
Giải thích tiếng Anh
social work
social worker
社工人 社工人
社戲 社戏
社教 社教
社旗縣 社旗县
社會 社会
社會主義 社会主义