中文 Trung Quốc
社學
社学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Minh hoặc thanh nhà trường
社學 社学 phát âm tiếng Việt:
[she4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
Ming or Qing dynasty school
社工 社工
社工人 社工人
社戲 社戏
社旗 社旗
社旗縣 社旗县
社會 社会