中文 Trung Quốc
  • 社交才能 繁體中文 tranditional chinese社交才能
  • 社交才能 简体中文 tranditional chinese社交才能
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • xã hội hoàn thành
社交才能 社交才能 phát âm tiếng Việt:
  • [she4 jiao1 cai2 neng2]

Giải thích tiếng Anh
  • social accomplishment