中文 Trung Quốc
  • 竅門 繁體中文 tranditional chinese竅門
  • 窍门 简体中文 tranditional chinese窍门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • một Mẹo
  • một phương pháp khéo léo
  • bí quyết
  • knack (của làm sth)
竅門 窍门 phát âm tiếng Việt:
  • [qiao4 men2]

Giải thích tiếng Anh
  • a trick
  • an ingenious method
  • know-how
  • the knack (of doing sth)