中文 Trung Quốc
窯
窑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lò
Lò nướng
than pit
hang động ở
nhà chứa (SB)
窯 窑 phát âm tiếng Việt:
[yao2]
Giải thích tiếng Anh
kiln
oven
coal pit
cave dwelling
(coll.) brothel
窯場 窑场
窯姐 窑姐
窯姐兒 窑姐儿
窯洞 窑洞
窰 窑
窳 窳