中文 Trung Quốc
窮苦
穷苦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghèo
nghèo
窮苦 穷苦 phát âm tiếng Việt:
[qiong2 ku3]
Giải thích tiếng Anh
impoverished
destitute
窮蹙 穷蹙
窮追 穷追
窮途末路 穷途末路
窮酸相 穷酸相
窮餓 穷饿
窮鼠嚙狸 穷鼠啮狸