中文 Trung Quốc
窩囊氣
窝囊气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pent-up thất vọng
Petty phiền toái
窩囊氣 窝囊气 phát âm tiếng Việt:
[wo1 nang5 qi4]
Giải thích tiếng Anh
pent-up frustration
petty annoyances
窩夫 窝夫
窩子 窝子
窩巢 窝巢
窩窩頭 窝窝头
窩脖兒 窝脖儿
窩膿包 窝脓包