中文 Trung Quốc
窩膿包
窝脓包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người nhu nhược vô dụng
窩膿包 窝脓包 phát âm tiếng Việt:
[wo1 nong2 bao1]
Giải thích tiếng Anh
useless weakling
窩藏 窝藏
窩裡反 窝里反
窩裡橫 窝里横
窩闊臺 窝阔台
窩闊臺汗 窝阔台汗
窪 洼