中文 Trung Quốc
窩子
窝子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hang ổ
Den
thành trì
窩子 窝子 phát âm tiếng Việt:
[wo1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
lair
den
stronghold
窩巢 窝巢
窩心 窝心
窩窩頭 窝窝头
窩膿包 窝脓包
窩藏 窝藏
窩裡反 窝里反