中文 Trung Quốc
窒
窒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cản trở
để ngăn chặn
窒 窒 phát âm tiếng Việt:
[zhi4]
Giải thích tiếng Anh
to obstruct
to stop up
窒息 窒息
窒息性毒劑 窒息性毒剂
窓 窗
窕 窕
窕邃 窕邃
窖 窖