中文 Trung Quốc
窒息性毒劑
窒息性毒剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghẹt thở đại lý
窒息性毒劑 窒息性毒剂 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 xi1 xing4 du2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
choking agent
窓 窗
窔 窔
窕 窕
窖 窖
窗 窗
窗口 窗口