中文 Trung Quốc
  • 窕邃 繁體中文 tranditional chinese窕邃
  • 窕邃 简体中文 tranditional chinese窕邃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nghỉa sâu xa
  • sâu sắc và sâu sắc
窕邃 窕邃 phát âm tiếng Việt:
  • [tiao3 sui4]

Giải thích tiếng Anh
  • abstruse
  • deep and profound