中文 Trung Quốc
窕邃
窕邃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghỉa sâu xa
sâu sắc và sâu sắc
窕邃 窕邃 phát âm tiếng Việt:
[tiao3 sui4]
Giải thích tiếng Anh
abstruse
deep and profound
窖 窖
窗 窗
窗口 窗口
窗帷 窗帷
窗幔 窗幔
窗戶 窗户