中文 Trung Quốc- 窈窕
- 窈窕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- ngọt, công bằng và duyên dáng (của một người phụ nữ)
- một người phụ nữ quyến rũ
- tách biệt (bower)
窈窕 窈窕 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- sweet, fair, and graceful (of a woman)
- a seductive woman
- secluded (bower)