中文 Trung Quốc
示恩
示恩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hiển thị lòng tốt
示恩 示恩 phát âm tiếng Việt:
[shi4 en1]
Giải thích tiếng Anh
to show kindness
示意 示意
示意圖 示意图
示波器 示波器
示眾 示众
示範 示范
示覆 示复