中文 Trung Quốc
示意
示意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để gợi ý
để chỉ ra (một ý tưởng để sb)
示意 示意 phát âm tiếng Việt:
[shi4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to hint
to indicate (an idea to sb)
示意圖 示意图
示波器 示波器
示現 示现
示範 示范
示覆 示复
示警 示警