中文 Trung Quốc
示波器
示波器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
oscillograph
Máy hiện sóng
示波器 示波器 phát âm tiếng Việt:
[shi4 bo1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
oscillograph
oscilloscope
示現 示现
示眾 示众
示範 示范
示警 示警
礽 礽
社 社