中文 Trung Quốc- 積
- 积
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để tích lũy
- để tích lũy
- để lưu trữ
- đo số lượng (chẳng hạn như tích là khối lượng)
- sản phẩm (kết quả của phép nhân)
- tích hợp (toán học).
- để giải quyết (hoặc tích hợp) một phương trình vi phân thường (toán học).
- cũ
- lâu dài
積 积 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to amass
- to accumulate
- to store
- measured quantity (such as area of volume)
- product (the result of multiplication)
- to integrate (math.)
- to solve (or integrate) an ordinary differential equation (math.)
- old
- long-standing