中文 Trung Quốc
積冰
积冰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
băng bồi tụ
積冰 积冰 phát âm tiếng Việt:
[ji1 bing1]
Giải thích tiếng Anh
ice accretion
積分 积分
積分常數 积分常数
積分方程 积分方程
積分變換 积分变换
積勞成疾 积劳成疾
積厚流廣 积厚流广