中文 Trung Quốc
積分方程
积分方程
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phương trình tích phân (toán học).
積分方程 积分方程 phát âm tiếng Việt:
[ji1 fen1 fang1 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
integral equation (math.)
積分榜 积分榜
積分變換 积分变换
積勞成疾 积劳成疾
積垢 积垢
積壓 积压
積存 积存