中文 Trung Quốc
  • 穈 繁體中文 tranditional chinese
  • 穈 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cháo
  • giá gạo
穈 穈 phát âm tiếng Việt:
  • [men2]

Giải thích tiếng Anh
  • porridge
  • rice sprouts