中文 Trung Quốc
穈
穈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cháo
giá gạo
穈 穈 phát âm tiếng Việt:
[men2]
Giải thích tiếng Anh
porridge
rice sprouts
穉 稚
穊 穊
穋 穋
積 积
積不相能 积不相能
積冰 积冰