中文 Trung Quốc
穆斯林
穆斯林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hồi giáo
穆斯林 穆斯林 phát âm tiếng Việt:
[Mu4 si1 lin2]
Giải thích tiếng Anh
Muslim
穆桂英 穆桂英
穆沙拉夫 穆沙拉夫
穆爾西 穆尔西
穆稜市 穆棱市
穆索爾斯基 穆索尔斯基
穆罕默德 穆罕默德