中文 Trung Quốc
穆稜市
穆棱市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố cấp quận muling ở Mudanjiang 牡丹江, Heilongjiang
穆稜市 穆棱市 phát âm tiếng Việt:
[Mu4 ling2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Muling county level city in Mudanjiang 牡丹江, Heilongjiang
穆索爾斯基 穆索尔斯基
穆罕默德 穆罕默德
穆罕默德·歐瑪 穆罕默德·欧玛
穆聖 穆圣
穆薩維 穆萨维
穆迪 穆迪