中文 Trung Quốc- 穆爾西
- 穆尔西
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Morsi, Mursi hoặc Morsy (tên)
- Mohamed Morsi (1951-), chính trị gia người Anh em Hồi giáo Ai Cập, tổng thống Ai Cập năm 2012-2013
穆爾西 穆尔西 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- Morsi, Mursi or Morsy (name)
- Mohamed Morsi (1951-), Egyptian Muslim Brotherhood politician, President of Egypt 2012-2013