中文 Trung Quốc
秧
秧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bắn
mầm
秧 秧 phát âm tiếng Việt:
[yang1]
Giải thích tiếng Anh
shoots
sprouts
秧子 秧子
秧歌 秧歌
秧歌劇 秧歌剧
秩 秩
秩序 秩序
秩序井然 秩序井然