中文 Trung Quốc
秧歌劇
秧歌剧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Yangge opera, một hình thức nông thôn của nhà hát
秧歌劇 秧歌剧 phát âm tiếng Việt:
[yang1 ge5 ju4]
Giải thích tiếng Anh
Yangge opera, a rural form of theater
秧苗 秧苗
秩 秩
秩序 秩序
秩序美 秩序美
秩然不紊 秩然不紊
秩祿 秩禄