中文 Trung Quốc
秩序井然
秩序井然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
theo thứ tự hoàn hảo
秩序井然 秩序井然 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 xu4 jing3 ran2]
Giải thích tiếng Anh
in perfect order
秩序美 秩序美
秩然不紊 秩然不紊
秩祿 秩禄
秫 秫
秫米 秫米
秬 秬