中文 Trung Quốc
租稅
租税
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuế
trong thời gian trước đây, đặc biệt đất thuế
租稅 租税 phát âm tiếng Việt:
[zu1 shui4]
Giải thích tiếng Anh
taxation
in former times, esp. land tax
租約 租约
租船 租船
租讓 租让
租金 租金
租錢 租钱
秠 秠